Tải tập tin chi tiết tại đây
Tên dịch vụ | Giá BHYT (đồng) | Quyết định |
---|---|---|
α Chymotrypsin 5000 IU | 4.767 | 1049/QĐ-SYT |
Tobidex | 7.350 | 1049/QĐ-SYT |
Diaprid 2mg | 1.450 | 1049/QĐ-SYT |
MECEFIX-B.E | 5.000 | 1049/QĐ-SYT |
Thấp khớp Nam Dược | 2.150 | 647/QĐ-SYT |
Calci D-Hasan | 1.197 | 712/QĐ-SYT |
Atropin Sulphat | 485 | 712/QĐ-SYT |
Growpone 10% | 13.300 | 712/QĐ-SYT |
Abrocto | 28.350 | 712/QĐ-SYT |
Gelactive Fort | 2.900 | 712/QĐ-SYT |
Tetraspan 6% solution for infusion | 120.000 | 712/QĐ-SYT |
Methylergometrine Maleate injection 0.2mg | 14.422 | 712/QĐ-SYT |
Duphalac | 2.728 | 712/QĐ-SYT |
Heparin | 112.000 | 712/QĐ-SYT |
CEFANEW | 3.790 | 712/QĐ-SYT |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | 22.934 | 310/QĐ-SYT |
CỐT LINH DIỆU | 33.480 | 647/QĐ-SYT |
Thông xoang tán Nam Dược | 1.900 | 647/QĐ-SYT |
Thông xoang Nam Dược | 40.000 | 647/QĐ-SYT |