Tải tập tin chi tiết tại đây.
| Tên dịch vụ | Giá BHYT (đồng) | Quyết định |
|---|---|---|
| Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | 523/QĐ-SYT |
| Virus test nhanh | 238.000 | 523/QĐ-SYT |
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ [từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 179.000 | 523/QĐ-SYT |
| Siêu âm ổ bụng | 43.900 | 15/2018/TT-BYT |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400 | 15/2018/TT-BYT |
| Định lượng Amylase (niệu) | 37.700 | 523/QĐ-SYT |
| Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500 | 523/QĐ-SYT |
| Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 | 523/QĐ-SYT |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.4000 | 523/QĐ-SYT |
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm] | 57.600 | 523/QĐ-SYT |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400 | 523/QĐ-SYT |
| Định lượng Amylase (niệu) | 37.700 | 523/QĐ-SYT |
| Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 | 523/QĐ-SYT |
| Trứng giun, sán soi tươi | 41.700 | 523/QĐ-SYT |
| Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000 | 523/QĐ-SYT |
| Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 263.000 | 523/QĐ-SYT |
| Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | 523/QĐ-SYT |
| Khâu vết rách vành tai | 178.000 | 523/QĐ-SYT |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97.200 | 523/QĐ-SYT |
| Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183.000 | 523/QĐ-SYT |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257.000 | 523/QĐ-SYT |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | 523/QĐ-SYT |
| Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thị | 11.400 | 523/QĐ-SYT |
| Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 178.000 | 523/QĐ-SYT |
| Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | 171.100 | 523/QĐ-SYT |
| Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 282.000 | 523/QĐ-SYT |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 149.100 | 523/QĐ-SYT |
| Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 148.600 | 523/QĐ-SYT |