SÁNG NGỜI Y ĐỨC - BỀN VỮNG TƯƠNG LAI

7h00-17h00
(Tất cả trừ các ngày lễ, T7 và CN)

Tổng đài hỗ trợ 02623 730713

Đường dây nóng Covid-19 0985 682 853

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THEO THÔNG TƯ 13 NGÀY 20/8/2019

Tải tập tin chi tiết tại đây.

Tên dịch vụGiá BHYT (đồng)Quyết định
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000 523/QĐ-SYT
Virus test nhanh238.000 523/QĐ-SYT
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]179.000 523/QĐ-SYT
Siêu âm ổ bụng43.90015/2018/TT-BYT
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng65.400 15/2018/TT-BYT
Định lượng Amylase (niệu)37.700523/QĐ-SYT
Đo hoạt độ Amylase [Máu]21.500 523/QĐ-SYT
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26.900 523/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch65.4000 523/QĐ-SYT
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm]57.600 523/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng65.400 523/QĐ-SYT
Định lượng Amylase (niệu)37.700 523/QĐ-SYT
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không396.000 523/QĐ-SYT
Trứng giun, sán soi tươi41.700 523/QĐ-SYT
Định lượng HbA1c [Máu]101.000 523/QĐ-SYT
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)263.000 523/QĐ-SYT
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc78.400 523/QĐ-SYT
Khâu vết rách vành tai178.000 523/QĐ-SYT
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim]97.200 523/QĐ-SYT
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần183.000 523/QĐ-SYT
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ257.000 523/QĐ-SYT
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch65.400 523/QĐ-SYT
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thị11.400 523/QĐ-SYT
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm]178.000 523/QĐ-SYT
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi171.100 523/QĐ-SYT
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu282.000 523/QĐ-SYT
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản149.100 523/QĐ-SYT
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp148.600 523/QĐ-SYT

Viết một bình luận